Có 2 kết quả:
絨毛性腺激素 róng máo xìng xiàn jī sù ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ • 绒毛性腺激素 róng máo xìng xiàn jī sù ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
human chrionic gonodocophin (HCG)
Từ điển Trung-Anh
human chrionic gonodocophin (HCG)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh