Có 2 kết quả:

絨毛性腺激素 róng máo xìng xiàn jī sù ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ绒毛性腺激素 róng máo xìng xiàn jī sù ㄖㄨㄥˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

human chrionic gonodocophin (HCG)

Từ điển Trung-Anh

human chrionic gonodocophin (HCG)